- Từ điển Anh - Việt
Conditional order
Nghe phát âmMục lục |
Kỹ thuật chung
lệnh có điều kiện
Kinh tế
đơn đặt hàng có điều kiện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Conditional payment
sự trả tiền có điều kiện, -
Conditional phrase
nhóm từ có điều kiện, mục có điều kiện, -
Conditional probability
xác suất có điều kiện, xác suất có điều kiện, conditional probability density function, hàm mật độ xác suất có điều kiện -
Conditional probability density function
hàm mật độ xác suất có điều kiện, -
Conditional prompting
sự nhắc có điều kiện, -
Conditional ratification
phê chuẩn có điều kiện, -
Conditional reflex
phản xạ có điều kiện, -
Conditional return
phục hồi theo điều kiện, -
Conditional safe
bán có điều kiện, -
Conditional sale
bán có điều kiện, bán thu tiền từng đợt, sự bán có điều kiện, conditional sale contract, hợp đồng bán có điều kiện -
Conditional sale contract
hợp đồng bán có điều kiện, -
Conditional search
tìm kiếm có điều kiện, -
Conditional statement
câu lệnh có điều kiện, lệnh điều kiện, mệnh đề có điều kiện, lệnh có điều kiện, fuzzy conditional statement, câu lệnh... -
Conditional sum
tổng có điều kiện, -
Conditional test
kiểm tra có điều kiện, -
Conditional train
tàu bổ sung (ngoài lịch trình), -
Conditional transfer
dịch chuyển có điều kiện, -
Conditional transfer instruction
lệnh chuyển có điều kiện, lệnh chuyển tiếp phụ thuộc, -
Conditional undertaking
cam kết có điều kiện, đảm đương trách nhiệm có điều kiện, -
Conditional value
giá trị điều kiện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.