- Từ điển Anh - Việt
Conditions of carriage
Xem thêm các từ khác
-
Conditions of contract
các điều kiện hợp đồng, -
Conditions of contract for electrical and mechanical works (2)
Điều kiện hợp đồng cho các công trình Điện, -
Conditions of contract for works of civil engineering construction (1)
Điều kiện hợp đồng cho các công trình xây dựng, -
Conditions of crediting and payment
quy chế cho vay và thanh toán, -
Conditions of cutting
điều kiện cắt, -
Conditions of delivery
điều kiện giao hàng, -
Conditions of hire
Điều kiện thuê thiết bị của nhà thầu, -
Conditions of labor and rest
điều kiện làm việc và nghỉ ngơi, chế độ làm việc và nghỉ ngơi, -
Conditions of loading
điều kiện gia tải trọng, -
Conditions of market
tình trạng của thị trường, -
Conditions of sale
điều kiện bán, điều kiện bán, -
Conditions of the bid
điều kiện đấu thầu, -
Conditions of total plasticity
điều kiện (tính) dẻo toàn phần, -
Conditions payment
điều kiện thanh toán, -
Condo
danh từ, một số khu condominium nổi tiếng:, condo hay condominium là từ dùng để chỉ căn hộ trong khu cao cấp, tuân theo một... -
Condolatory
/ kən´doulətəri /, Tính từ: chia buồn, Từ đồng nghĩa: adjective, commiserative... -
Condole
/ kən´doul /, Nội động từ: ( + with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn, hình... -
Condoled
, -
Condolence
/ kən´douləns /, Danh từ, thường ở số nhiều: lời chia buồn, Từ đồng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.