- Từ điển Anh - Việt
Conduction line
Nghe phát âmMục lục |
Điện
đường truyền điện
Kỹ thuật chung
đường dây tải điện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Conduction losses
tổn hao truyền dẫn, -
Conduction material
vật liệu dẫn điện, -
Conduction of heat
độ dẫn nhiệt, -
Conduction pump
máy bơm dẫn, bơm dẫn, máy bơm điện tử (dùng điện một chiều), -
Conduction state
trạng thái dẫn, -
Conduction test
sự thử dẫn điện, -
Conductionanesthesia
gây tê vùng, -
Conductive
/ kənˈdʌktɪv /, Tính từ: (vật lý) dẫn, Xây dựng: tính dẫn truyền,... -
Conductive body
lớp dẫn, vật dẫn điện, -
Conductive concrete
bê tông dẫn (diện, nhiệt), -
Conductive coupling
ghép điện dẫn, -
Conductive earth
sự nối đất, sự tiếp đất, -
Conductive gasket
lớp đệm dẫn điện, -
Conductive glass
thuỷ tinh dẫn điện, nhiệt, -
Conductive heat
nhiệt dẫn, -
Conductive heat-transfer
sự truyền dẫn nhiệt, -
Conductive heat transfer
sự trao đổi nhiệt, sự truyền nhiệt bằng dẫn nhiệt, -
Conductive layer
vật dẫn điện, -
Conductive mix
sự hợp phần dẫn điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.