- Từ điển Anh - Việt
Conductometric
Mục lục |
/kɔndʌktə'metrik/
Thông dụng
Tính từ
Liên quan đến việc đo độ dẫn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Conductometric titration
sự chuẩn độ bằng điện dẫn kế, -
Conductor
/ kən'dʌktə /, Danh từ: người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường,... -
Conductor-rail anchor
neo ray dẫn điện, -
Conductor attaching
sự cố định dây dẫn, sự cố định đường ống, -
Conductor clamp
kẹp dây dẫn, -
Conductor coiling
cuộn dây dẫn, sự quấn dây, -
Conductor cross-section
tiết diện dây dẫn, -
Conductor dancing
rung của dây dẫn, -
Conductor harness
bộ dây dẫn, -
Conductor insulation
cách điện dây dẫn, -
Conductor joint
bộ nối dây, cái nối dây, măng sông nối, -
Conductor jointing
việc nối dây, việc nối lõi cáp, -
Conductor pipe
ống dẫn nước, ống định hướng, -
Conductor plate
tấm dẫn nhiệt, -
Conductor rail
Thành Ngữ: ray tiếp xúc, dẫn điện, ray có điện, ray dẫn điện, ray thứ ba, thanh dẫn, thanh cái,... -
Conductor screen
màn dẫn điện, -
Conductor size
cỡ dây (dẫn), -
Conductor skin effect
hiệu ứng lớp mặt dây dẫn, hiệu ứng mặt ngoài kelvin, hiệu ứng skin, hiệu ứng (lớp) da, hiệu ứng lớp mặt, hiệu ứng... -
Conductor soldering
sự hàn dây dẫn, sự hàn ống dẫn, -
Conductor spacing
cự li dây dẫn, khoảng cách pha,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.