- Từ điển Anh - Việt
Condyloideus mandibulae
Xem thêm các từ khác
-
Condyloma
/ kɔndi'loumə /, Danh từ: (y học) condilom, Y học: bướu condylom, -
Condyloma acuminatum condilom
nhọn đỉnh,condilom mào gà, -
Condyloma latum
condilom phẳng, -
Condyloma subcutaneum
condilom dưới da, -
Condylomaacuminatum condilom
nhọn đỉnh,condilom mào gà, -
Condylomalatum
condilom phẳng, -
Condylomasubcutaneum
condilom dưới da, -
Condylomatous
/ kɔndi'loumətəs /, Tính từ: (y học) thuộc về condilom, -
Condylotomy
cắt lồi cầu, mở lồi cầu, -
Condylus
lồi cầu, -
Condylus humeri
lồi cầu xương cánh tay, -
Condylus lateralis femoris
lồi cầu ngòai xương đùi, -
Condylus lateralis humeri
mỏm lồi cầu ngòai xương cánh tay, -
Condylus lateralis tibiae
lồi củ ngòai xương chày, -
Condylus medialis femoris
lồi cầu trong xương đùi, -
Condylus medialis humeri
mỏm lồi cầu trong xương cánh tay, -
Condylus medialis tibiae
lồi củ trong xương chày, -
Condylus occipitalis
lồi cầu xương chẩm, -
Condylus tibialis femoris
lồi cầu trong xương đùi, -
Cone
/ koun /, Danh từ: hình nón; vật hình nón, (thực vật học) nón, (động vật học) ốc nón, (hàng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.