- Từ điển Anh - Việt
Connecting device
Xem thêm các từ khác
-
Connecting dimension
kích thước đối tiếp, kích thước lắp, kích thước lắp nối, -
Connecting door
Xây dựng: cửa thông phòng, -
Connecting element
phần tử nối, chi tiết liên kết, chi tiết nối, removable solderless connecting element, phần tử nối không hàn tháo được -
Connecting flange
bích nối, bích liên kênh, bích ghép, mặt bích nối, -
Connecting flight
chuyến bay chuyển tiếp, chuyển sang máy bay, -
Connecting gallery
hầm nối, đường hầm nối, hành lang nối, -
Connecting gear
Danh từ: (ô tô) bộ nối, cơ cấu nối, cơ cấu nối, -
Connecting head
đầu nối, đầu nối, -
Connecting hole
lò nối, -
Connecting homomorphism
đồng cấu liên kết, -
Connecting hose
ống nối mềm, -
Connecting lead
đầu dây nối ra, dây nối, đường dây phục vụ, -
Connecting leg
đầu ống nối, ống nối, -
Connecting line
đường nối, -
Connecting link
culít nối, Kỹ thuật chung: culit, khâu nối, mối nối, sự liên kết, thanh nối, -
Connecting middle shaft
trục truyền trung gian, -
Connecting nut
êcu liên kết, -
Connecting piece
linh kiện liên kết, chi tiết nối, -
Connecting pipe
ống nối tiếp, ống nối, ống nối, -
Connecting plate
tấm nối, tấm nối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.