- Từ điển Anh - Việt
Connectionless Network service (CNS)
Xem thêm các từ khác
-
Connectionless Oriented Services (COS)
các dịch vụ định hướng phi kết nối, -
Connectionless Service (ATM) (CLS)
dịch vụ không kết nối, -
Connectionless Service Functions (CLSF)
các chức năng dịch vụ phi kết nối, -
Connectionless Transport Protocol (CLTP)
giao thức chuyển tải phi kết nối, -
Connectionless communication
liên lạc phi kết nối, -
Connectionless protocol
giao thức không kết nối, -
Connectionless service
dịch vụ không kết nối, -
Connections
các mối liên kết, các nút ghép, kết nối, các mối quan hệ kinh doanh, -
Connections per Circuit per Hour (CCH)
số kết nối của một mạch trong một giờ, -
Connective
/ kə´nektiv /, Tính từ: Để nối, để chắp, (toán học); (sinh vật học) liên kết, (ngôn ngữ... -
Connective-tissue tumor
u mô liênkết, -
Connective tissue
mô liên kết, connective tissue disease, bệnh mô liên kết, mixed connective tissue disease, bệnh mô liên kết tổng hợp -
Connective tissue disease
bệnh mô liên kết, mixed connective tissue disease, bệnh mô liên kết tổng hợp -
Connectivity
khả năng kết nối, khả năng liên kết, sự ghép nối, sự liên kết, tính ghép nối, tính liên kết, khả năng liên kết, -
Connectivity attribute
thuộc tính kết nối, -
Connectivity capability
khả năng kết nối, -
Connectivity control
sự điều khiển kết nối, -
Connectivity platform
nền liên kết, nền ghép nối, -
Connectivity subsytem
hệ thống con kết nối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.