- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Consecutive symptom
triệu chứng tiếp liền, -
Consecutive tangents
các tiếp tuyến liên tiếp, -
Consecutive voyage charter
việc thuê tàu từng chuyến liên tục, -
Consecutive voyages
chuyến một liên tục (thuê tàu), chuyến một liên tục (thuê tàu), -
Consecutiveamputation
cắt cụt trong hay sau kỳ mưng mủ, -
Consecutively
/ kənˈsɛkyətɪvli /, Phó từ: liên tiếp, dồn dập, -
Consecutiveness
/ kən´sekjutivnis /, danh từ, sự liên tục, sự liên tiếp, sự tiếp liền nhau, -
Conseil europeen la Normalization
hội đồng chuẩn hóa châu Âu, -
Consenescence
Danh từ: sự suy nhược vì già, sự lão suy, -
Consensual
/ kən´sensʃuəl /, Tính từ: (sinh vật học) liên ứng, -
Consensual contract
hợp đồng ưng thuận, hợp đồng ưng thuận (chỉ cần ưng thuận của hai bên), -
Consensual light reflex
phản xạ đồng cảm ánh sáng, -
Consensual reflex
phản xạ đồng cảm, -
Consensus
/ kən´sensəs /, Danh từ: sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí, (sinh vật học) sự liên... -
Consensus ad idem
đạt thỏa thuận giữa hai bên về cùng một việc, nhất trí đồng ý, -
Consensus decision
quyết định bàn bạc nhất trí, -
Consensus processing
sự xử lý nhất trí, sự xử lý thỏa thuận, -
Consent
/ kən'sent /, Danh từ: sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành),... -
Consent decree
bản án được chấp nhận, phán quyết hai bên đều đồng ý,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.