- Từ điển Anh - Việt
Consortium company
Xem thêm các từ khác
-
Consortium consumption
sự tiêu thụ phô trương (để chứng tỏ giàu sang), -
Consortium creditors
các nước chủ nợ của tập đoàn tài chánh quốc tế, -
Consortium insurance
bảo hiểm xí nghiệp liên doanh, -
Consortium of contractors
tập đoàn nhà thầu, -
Consortium of corporations
tập đoàn công ty, -
Conspecific
/ ¸kɔnspi´sifik /, Tính từ: cùng loài, -
Conspectus
/ kən´spektəs /, Danh từ: Đại cương, tổng quan, biểu đồ tổng quát, Kỹ... -
Consperse
Tính từ: (thực vật) phát tán dày; mọc dày, -
Conspicuity
/ ¸kɔnspi´kjuiti /, -
Conspicuous
/ kən´spikjuəs /, Tính từ: dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để... -
Conspicuous consumption
sự tiêu dùng phô trương (khoe khoang), -
Conspicuously
Phó từ: dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, -
Conspicuousness
/ kən´spikjuəsnis /, danh từ, sự dễ thấy, sự rõ ràng, sự đập ngay vào mắt, -
Conspiracy
/ kən'spirəsi /, Danh từ: Âm mưu, Xây dựng: âm mưu, Từ... -
Conspiracy of silence
Thành Ngữ:, conspiracy of silence, sự thông đồng, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì) -
Conspirant
Danh từ: người đồng mưu, -
Conspirator
/ kən´spirətə /, Danh từ: người âm mưu, Từ đồng nghĩa: noun, accomplice... -
Conspiratorial
/ kəns¸pirə´tɔ:riəl /, tính từ, bí ẩn, the girl looked at me with a conspiratorial air, cô gái nhìn tôi với vẻ bí ẩn -
Conspiratress
/ kən´spirətris /, danh từ, người đàn bà âm mưu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.