- Từ điển Anh - Việt
Constant control
Xem thêm các từ khác
-
Constant cost
chi phí bất biến, phí tổn bất biến, phí tổn cố định, -
Constant cross- section
mặt cắt ngang không đổi, -
Constant cross-section arch
vòm tiết diện không đổi, -
Constant cross-section beam
dầm tiết diện không đổi, -
Constant currency
đồng tiền không đổi (đồng tiền có giá trị ít thay đổi), -
Constant current
dòng điện không đổi, dòng điện liên tục, dòng điện một chiều, -
Constant current charge
nạp dòng không đổi, -
Constant data
dữ liệu hằng, -
Constant deflation
giảm phát liên tục, -
Constant delay line
đường truyền độ trễ không đổi, -
Constant difference
hiệu số không đổi, -
Constant differential pressure
chênh áp không đổi, áp suất chênh không đổi, -
Constant dimension column
cột có mặt cắt không đổi, -
Constant discharge
lưu lượng ổn định, -
Constant dollar
đồng đô-la trị giá cố định, -
Constant dollar's
đô la cố định, -
Constant dollar plan
đô la bất biến, -
Constant dollar value
giá trị đô-la cố định, -
Constant duty
sự vận hành không đổi, tín hiệu ra liên tục, -
Constant equilibrium
cân bằng không đổi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.