- Từ điển Anh - Việt
Constructing engineer
Xem thêm các từ khác
-
Constructing firm
công ty xây dựng, earthmoving constructing firm, công ty xây dựng làm đất -
Construction
/ kən'strʌkʃn /, Danh từ: sự xây dựng, vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu;... -
Construction, building, works, structure
công trình, -
Construction Standards
tiêu chuẩn xây dựng, international construction standards, tiêu chuẩn xây dựng quốc tế -
Construction access road
đường (chuyên dùng) dẫn vào công trường, -
Construction administration
sự quản lý thi công, Địa chất: sự quản lý thi công, -
Construction and Demolition Waste
chất thải xây dựng, các phế liệu xây dựng, vật liệu nạo vét, gốc cây, xà bần thải ra trong quá trình xây dựng, tu sửa... -
Construction and erection book
nhật ký công tác xây lắp, -
Construction and erection work
công tác xây lắp, -
Construction and installation work
công tác thi công và lắp đặt, -
Construction and operation.
xây dựng và vận hành, -
Construction area
khu thi công, diện tích kết cấu, -
Construction axis
trục kết cấu, trục công trình, -
Construction bench mark
mốc cao đạc xây dựng, -
Construction block
khối blôc kết cấu, -
Construction bolt
bulông lắp ráp, bu lông lắp ráp, -
Construction brigade
đội thi công, -
Construction budget
ngân sách xây dựng cơ bản, -
Construction by erection nose
thi công bằng phương pháp chở nổi, -
Construction by launching girder
thi công bằng phương pháp xe lao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.