- Từ điển Anh - Việt
Consultative Committee for Space Data Systems (CCSDS)
Nghe phát âmĐiện tử & viễn thông
ủy ban tư vấn về các hệ thống dữ liệu vũ trụ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Consultative Committee on International radio (CCIR)
ủy ban tư vấn quốc tế trên radiô, -
Consultative body
cơ quan tư vấn, tập thể tư vấn, -
Consulter
/ kən´sʌltə /, -
Consulting
/ kən'sʌltiη /, Tính từ: cố vấn, để hỏi ý kiến, Từ đồng nghĩa:... -
Consulting-hours
Danh từ số nhiều: giờ khám bệnh, -
Consulting-room
Danh từ: phòng khám bệnh, -
Consulting actuary
chuyên viên tính toán tư vấn, cố vấn tính toán bảo hiểm, -
Consulting actuary (UNJSPF)
chuyên viên thống kê, chuyên viên tư vấn, -
Consulting architect
kiến trúc sư tư vấn, -
Consulting economist
cố vấn kinh tế, -
Consulting engineer
kỹ sư cố vấn, kỹ sư tư vấn, -
Consulting firm
công ty tư vấn, công ty cố vấn, -
Consulting geologist
nhà địa chất cố vấn, -
Consulting program
chương trình cố vấn, -
Consulting room
phòng khám, phòng tư vấn, -
Consulting service
dịch vụ tư vấn, an activity to provide procuring entity with professional knowledge and experiences required for decision taking during project... -
Consulting staff
toàn thể bác sĩ tham vấn, -
Consum chart
biểu đồ tổng kiểm tra, -
Consumable
/ kən'sju:məbl /, Tính từ: có thể bị thiêu huỷ, có thể bị cháy sạch, có thể ăn được,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.