- Từ điển Anh - Việt
Consumer durables
Xem thêm các từ khác
-
Consumer education
sự giáo dục người tiêu dùng, -
Consumer electronic device
thiết bị điện tử dân dụng, thiết bị điện tử tiêu dùng, -
Consumer electronic equipment
thiết bị điện tử dân dụng, -
Consumer electronics
điện tử học dân dụng, -
Consumer equilibrium
cân bằng của người tiêu dùng, thăng bằng tiêu dùng, -
Consumer expenditure survey
điều nghiên chi tiêu của người tiêu dùng, -
Consumer finance company
công ty tài trợ tiêu dùng, công ty tín dụng người tiêu dùng, -
Consumer gas service line
nhánh ống nối cấp khí trong nhà, -
Consumer goods
Danh từ: hàng tiêu dùng, hàng tiêu dùng, hàng tiêu dùng, hàng tiêu dùng, tư liệu tiêu dùng, consumer... -
Consumer goods industry
công nghiệp hàng tiêu dùng, -
Consumer group
nhóm người tiêu dùng, -
Consumer ice
nước đá tiêu dùng, -
Consumer information
thông tin khách hàng, consumer information processing, xử lý thông tin khách hàng -
Consumer information processing
xử lý thông tin khách hàng, -
Consumer investment
đầu tư của người tiêu dùng, đầu tư tiêu dùng, -
Consumer life
đời sống người tiêu dùng, -
Consumer loyalty oriented publicity
quảng cáo để giữ sự trung thành của khách hàng, -
Consumer magazine
tạp chí người tiêu dùng, -
Consumer market
thị trường người tiêu dùng, ultimate consumer market, thị trường người tiêu dùng sau cùng -
Consumer marketing
tiếp thị (những) sản phẩm tiêu dùng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.