- Từ điển Anh - Việt
Consumption revolution
Xem thêm các từ khác
-
Consumption schedule
bảng tiêu dùng, đồ thị tiêu dùng, đường khả năng tiêu dùng, -
Consumption structure
cơ cấu tiêu dùng, -
Consumption tax
thuế tiêu dùng, specific consumption tax, thuế tiêu dùng đặc biệt -
Consumption test
thí nghiệm sự tiêu dùng, -
Consumption unit
đơn vị tiêu dùng (như gia đình, người độc thân ...) -
Consumption utility function
hàm số hiệu dụng tiêu dùng, -
Consumption water
nước tiêu thụ, -
Consumptiongood
hàng tiêu dùng, tư liệu tiêu dùng, -
Consumptionmaintenance
bảo trì tiêu dùng, -
Consumptive
/ kənˈsʌmptɪv /, Tính từ: tiêu thụ, hao phí, hao tốn, (y học) mắc bệnh lao phổi; dễ nhiễm bệnh... -
Consumptive Water Use
sử dụng nước tiêu thụ, nước chảy ra từ nguồn cung cấp sẵn có mà không trở về hệ thống nước nguồn, vd như nước... -
Consumptively
Phó từ: như người lao phổi, như người ho lao, to cough consumptively, ho sặc sụa, ho như người... -
Consumptiveness
/ kən´sʌmptivnis /, danh từ, (y học) sự mắc bệnh lao phổi, -
Cont-line
/ ´kɔnt¸lain /, danh từ, (hàng hải) khoảng trống (giữa những mối của sợi dây thừng, giữa các thùng xếp cạnh nhau dưới... -
Contact
Ngoại động từ: tiếp xúc, cho tiếp xúc, liên hệ, liên lạc, Địa chất:... -
Contact-less
không tiếp xúc, -
Contact-making meter
máy đo tạo tiếp xúc, -
Contact-measuring instrument
khí cụ đo tiếp xúc, dụng cụ đo tiếp xúc, -
Contact-plate freezing
kết đông nhanh tiếp xúc, -
Contact-printing frame
khung in tiếp xúc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.