- Từ điển Anh - Việt
Contaminated sample
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Contaminated site
nơi bị nhiễm bẩn, nơi bị ô nhiễm, -
Contaminating gas
khí không tinh khiết, khí lẫn tạp chất, -
Contamination
/ kən¸tæmi´neiʃən /, Danh từ: sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế, sự nhiễm (bệnh),... -
Contamination Source Inventory
bản kiểm kê nguồn nhiễm bẩn, một bản kiểm kê nguồn ô nhiễm trong các khoanh vùng bảo vệ nước của tiểu bang. nhắm... -
Contamination factor
(lý) hệ số nhiễm, -
Contamination meter
máy đo độ nhiễm xạ, máy đo độ ô nhiễm, ống đếm geiger, -
Contamination monitoring
sự giám kiểm ô nhiễm, -
Contamination of water bodies
ô nhiễm vật thể nước, -
Contamination risk
rủi ro lây hại (hàng hoá), rủi ro lây nhiễm, -
Contaminative
Từ đồng nghĩa: adjective, corruptive , demoralizing , unhealthy -
Contaminator
Từ đồng nghĩa: noun, adulterant , adulterator , contamination , impurity , poison , pollutant -
Contango
/ kən´tæηgou /, Danh từ, số nhiều contangos: tiền người mua đưa để hoãn việc trả nợ,Contango day
ngày tính tiền bù hoãn thanh toán,Contango market
thị trường triển hoãn thanh toán,Conte
Danh từ: chuyện ngắn; chuyện kể,Conteivance
sự giảm tương phản,Contemn
/ kən´tem /, Ngoại động từ: (văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, kinh miệt, hình...Contemner
Danh từ: (văn học) người khinh rẻ, người khinh bỉ, người khinh miệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.