Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contestable

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´testəbl/

Thông dụng

Tính từ
Có thể tranh cãi, có thể tranh luận, có thể bàn cãi
Có thể đặt vấn đề, đáng ngờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Contestable clause

    điều khoản có thể bắt bẻ,
  • Contestable market

    thị trường có thể cạnh tranh, thị trường có thể cạnh tranh được,
  • Contestableness

    / kən´testəbəlnis /, danh từ, tính có thể tranh cãi, tính có thể tranh luận, tính có thể bàn cãi, tính đáng ngờ,
  • Contestant

    / kən´testənt /, Danh từ: Đấu thủ, đối thủ, người tranh giải, người dự thi, người tranh...
  • Contestation

    / ¸kɔntes´teiʃən /, Danh từ: sự tranh cãi, sự tranh luận, Điều tranh cãi, Từ...
  • Contested takeover

    vụ tiếp quản bị bài xích,
  • Contester

    / kən´testə /,
  • Context

    / 'kɒntekst /, Danh từ: (văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn, khung cảnh, phạm vi, bối cảnh,...
  • Context-based Access Control (CBAC)

    điều khiển truy nhập dựa trên tình huống,
  • Context-free

    ngữ cảnh tự do, độc lập ngữ cảnh, phi ngữ cảnh, ngữ cảnh, cfg (context-free grammar ), ngữ pháp phi ngữ cảnh, cfg (context-free...
  • Context-free grammar

    bất ngữ cảnh, phi ngữ cảnh, cfg (context-free grammar ), ngữ pháp phi ngữ cảnh
  • Context-sensitive

    phụ thuộc ngữ cảnh, cảm ngữ cảnh, context-sensitive grammar, văn phạm cảm ngữ cảnh
  • Context-sensitive (an)

    theo ngữ cảnh,
  • Context-sensitive grammar

    ngữ pháp nhạy ngữ cảnh, ngữ pháp theo ngữ cảnh, nhạy ngữ cảnh,
  • Context-sensitive help

    trợ giúp theo ngữ cảnh,
  • Context Control Language (CCO)

    ngôn ngữ kiểm sát tình huống,
  • Context dependent

    phụ thuộc ngữ cảnh, codil ( contextdependent information language ), ngôn ngữ thông tin phụ thuộc ngữ cảnh
  • Context editing

    soạn thảo theo ngữ cảnh, sự biên tập ngữ cảnh, sự hiệu chỉnh ngữ cảnh,
  • Context editor

    trình soạn thảo ngữ cảnh,
  • Context free language

    ngôn ngữ phi ngữ cảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top