- Từ điển Anh - Việt
Continence
Nghe phát âmMục lục |
/´kɔntinəns/
Thông dụng
Danh từ
Sự tiết dục
Sự trinh bạch, sự trinh tiết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abstemiousness , abstinence , asceticism , celibacy , chastity , forbearance , moderation , refraining , self-control , sobriety , temperance , virtue
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Continency plan
sườn lục dịa (địa mạo), -
Continent
/ 'kɔntinənt /, Tính từ: kiềm chế được tình cảm và ham muốn ( nhất là về tình dục ) ;... -
Continent slope
độ nghiêng lục địa, -
Continental
/ ¸kɔnti´nentəl /, Tính từ: (thuộc) lục địa, (thuộc) đại lục, (thuộc) lục địa châu âu... -
Continental-type fuse
cầu chì sứ, -
Continental archipelago
quần đảo lục địa, -
Continental area
vùng lục địa, -
Continental block
khối lục địa, -
Continental breakfast
Thành Ngữ: Kinh tế: điểm tâm kiểu lục địa, continental breakfast,... -
Continental climate
khí hậu lục địa, -
Continental cover
bảo hiểm lục địa, -
Continental displacement
sự di chuyển lục địa, -
Continental divide
đường phân thủy lục địa, -
Continental drift
Thành Ngữ: Hóa học & vật liệu: trôi lục địa, Điện... -
Continental dune
cồn cát lục địa, -
Continental geodetic data
số liệu trắc lục địa, -
Continental glacier
sông băng lục địa, -
Continental margin
rìa lục địa, -
Continental plan
suất giá kiểu lục địa, -
Continental plateau
cao nguyên lục địa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.