- Từ điển Anh - Việt
Continently
Xem thêm các từ khác
-
Contingence
/ kən´tindʒəns /, Kỹ thuật chung: liên tiếp, tiếp liên, Từ đồng nghĩa:... -
Contingencies
các sự ngẫu nhiên, các điều kiện ngẫu nhiên, các điều kiện tùy thuộc, sự cố bất ngờ, chi phí dự phòng, -
Contingency
/ c@ntig@nci /, Danh từ: việc bất ngờ, việc có thể xảy ra hoặc không xảy ra, món chi tiêu bất... -
Contingency (contingencies)
phí tổn đột xuất, việc cần bất ngờ, -
Contingency Plan
kế hoạch phụ trợ đột xuất, văn bản trình bày hướng dẫn hành động hợp tác, lên kế hoạch, bố trí trong trường hợp... -
Contingency account
dự trữ bất thường, quỹ dự phòng, tài khoản ứng cấp, -
Contingency allowance
trợ cấp cho việc bất ngờ, -
Contingency analysis
phân tích liêp tiếp, -
Contingency authority
quyền chi đột xuất, -
Contingency authorization
phê chuẩn những chi phí đột xuất, -
Contingency charges
phí đột xuất, -
Contingency cost
chi phí dự phòng, -
Contingency insurance
bảo hiểm đề phòng sự bất ngờ, bảo hiểm tùy thuộc, bảo hiểm việc bất ngờ, -
Contingency interrupt
ngắt ngẫu nhiên, -
Contingency liabilities
những khoản nợ bất thường, -
Contingency management
quản lý ứng biến, -
Contingency payments
các khoản chi linh tinh, -
Contingency plan
kế hoạch ngẫu nhiên, -
Contingency planning
sự hoạch định khẩn cấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.