- Từ điển Anh - Việt
Continous grading
Xem thêm các từ khác
-
Continous irrigation
(sự) tưới liên tục, -
Continu um
Danh từ: chuỗi liên tiếp, chuỗi liên tục, -
Continuable
/ kən´tinjuəbl /, -
Continual
/ kən'tinjuəl /, Tính từ: liên tục, liên miên, Toán & tin: continuan,... -
Continual mechanical twinning
kế hoạch ngẫu nhiên, -
Continual rain
mưa liên tục, -
Continual redemption sinking fund
quỹ giảm trái liên tục, quỹ trả nợ liên tục, -
Continually
Phó từ: liên tục, không ngớt, -
Continualness
/ kən´tinjuəlnis /, danh từ, tính liên tục, tính liên miên, -
Continuance
/ kənˈtɪnyuəns /, Danh từ: sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc), sự kéo dài, sự lâu... -
Continuant
/ kən´tinjuənt /, Tính từ: (ngôn ngữ học) xát (phụ âm), Danh từ:... -
Continuation
/ kən¸tinju´eiʃən /, Danh từ: sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chắp, sự ghép, sự mở rộng,... -
Continuation Of Message (COM)
phần kéo dài của bản tin, -
Continuation clause
điều khoản bảo hiểm tiếp tục, điều khoản gia hạn (tiếp tục bảo hiểm), điều khoản bảo hiểm tiếp tục, điều khoản... -
Continuation day
ngày gia hạn, -
Continuation file
tệp tin liên tục, tập tin tiếp nối, -
Continuation line
dòng liên tục, -
Continuation link
dòng tiếp nối, dòng liên tục, -
Continuation mode
chế độ liên tục, -
Continuation notation
dấu chấm chấm, dấu chấm chấm (...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.