- Từ điển Anh - Việt
Continuing discount
Xem thêm các từ khác
-
Continuing education
giáo dục thường xuyên, -
Continuing market
thị trường giao dịch liên tục, -
Continuing professional education
chương trình giáo dục chuyên môn liên tục, -
Continuing space
chỗ kế tiếp, -
Continuity
/ ¸kɔnti´nju:iti /, Danh từ: sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục, kịch bản điện ảnh,... -
Continuity-Check-Request Signal (CCR)
tín hiệu kiểm tra yêu cầu tính liên tục, -
Continuity-Check (CC)
kiểm tra tính liên tục, -
Continuity-Check Incoming (CCI)
vào kiểm tra tính liên tục, -
Continuity-Check Indicator (CCI)
phần tử chỉ thị kiểm tra tính liên tục, -
Continuity-Check Outgoing (CCO)
tín hiệu kiểm tra tín liên tục gọi đi, -
Continuity-Failure Signal (CCF)
tín hiệu mất tính liên tục, -
Continuity - Recheck Incoming (CRI)
tái kiểm tra tính liên tục vào, -
Continuity - Recheck Outgoing (CRO)
tái kiểm tra tính liên tục ra, -
Continuity Signal
tín hiệu tiếp diễn, -
Continuity check
kiểm tra tính liên tục, continuity-check incoming (cci), vào kiểm tra tính liên tục, continuity-check indicator (cci), phần tử chỉ thị... -
Continuity condition
điều kiện liên tục, điều kiện liên tục, -
Continuity conditions
các điều kiện liên tục, -
Continuity control
in tờ in liên tục, -
Continuity control room
buồng kiểm tra liên tục, -
Continuity department
phòng kịch bản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.