- Từ điển Anh - Việt
Continuous-wave gas large-duty
Xem thêm các từ khác
-
Continuous-wave radar
rađa sóng duy trì, -
Continuous-wave radar detector
cáp gia cảm đều, -
Continuous-wave signal
chùm laze cw, chùm sóng liên tục, -
Continuous-weld rail
kiểu sóng liên tục, -
Continuous (a-no)
sát nhau, kế tiếp, liền kề, -
Continuous (cargo) deck
boong (hàng chở) tiếp liền, -
Continuous /discontinuous granulometry
cấp phối hạt liên tục/không liên tục, -
Continuous AC ignition system (CACIS)
hệ thống đánh lửa xoay chiều liên tục, -
Continuous Auction
khớp lệnh liên tục, -
Continuous Bit Stream Oriented (CBO)
định hướng luồng bit liên tục, -
Continuous Discharge
sự phóng thải liên tục, Đường thoát khí vào môi trường diễn ra không bị gián đoạn, trừ trường hợp đóng cửa hiếm... -
Continuous Frequency Shift Keying (CPFSK)
khóa dịch tần liên tục, -
Continuous Memory Format (CMF)
định dạng bộ nhớ liên tục, -
Continuous Phase Shift Keying (CPSK)
khóa dịch pha liên tục, -
Continuous Sample
mẫu liên tục, luồng nước, chất thải hay chất khác từ một nơi nhất định trong nhà máy nước đến địa điểm mẫu được... -
Continuous Wave (CW)
sự điều hưởng liên tục, sóng liên tục, -
Continuous access
tính liên tục-gián đoạn, -
Continuous acoustical ceiling
trần cách âm liên tục, -
Continuous action controller
liên tục kéo dài, -
Continuous aerial tramway
đường tàu treo chạy liên tục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.