- Từ điển Anh - Việt
Continuous curve
Mục lục |
Giao thông & vận tải
trạm tính đếm liên tục
Điện tử & viễn thông
đường biểu diễn liên tục
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Continuous cycle
chu kỳ liên tục, -
Continuous cycle refrigerating system
hệ làm lạnh chu trình liên tục, hệ thống lạnh chu trình liên tục, -
Continuous cycling
dòng điện không đổi, dòng điện liên tục, -
Continuous data
dữ liệu liên tục, dữ liệu liên tục, -
Continuous deck dam
đập trụ chính có ván chắn liên tục, -
Continuous defecation
sự lắng trong liên tục, -
Continuous deformation
biến dạng liên tục, biến dạng hữu hạn, biến dạng liên tục, -
Continuous defrosting
phá băng liên tục, -
Continuous demand
nhu cầu liên tục, nhu cầu thường xuyên (về một sản phẩm), -
Continuous deodorization
sự khử mùi liên tục, -
Continuous deodorizer
thiết bị khử mùi liên tục, -
Continuous diagram
đường cong liên tục, -
Continuous diffuser
thiết bị khuếch tán làm việc liên tục, -
Continuous dimension line
biểu dồ hành trình, biểu đồ liên tục, giản đồ liên tục, đồ thị liên tục, -
Continuous discharge current
dòng điện phóng liên tục, -
Continuous distillation
chưng cất liên tục, sự chưng cất liên tục, -
Continuous distribution
phân bố liên tục, -
Continuous dosing
định lượng liên tục, -
Continuous drag chiller
bộ làm lạnh nạo liên tục, -
Continuous drawing process
sợi kéo liên tục, sợi liên tục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.