- Từ điển Anh - Việt
Continuous hatching device
Xem thêm các từ khác
-
Continuous header
đầu cột liên tục, -
Continuous heading machine
Địa chất: máy liên hợp đào lò, -
Continuous heater
thiết bị đốt nóng liên tục, -
Continuous heating
sự cấp nhiệt liên tục, -
Continuous ice cream machine
máy kem liên tục, -
Continuous impact test
thí nghiệm va chạm liên tục, -
Continuous information
thông tin liên tục, -
Continuous injection system
máy mài bột liên tục, -
Continuous inspection
sự kiểm tra thường xuyên, -
Continuous inventory
bản kê kho liên tục, -
Continuous irrigation
tưới liên tục, -
Continuous items
các mục liên tiếp, -
Continuous kiln
lò làm việc liên tục, lò nung liên tục, lò tác dụng liên tục, lò (làm việc) liên tục, -
Continuous laser
đường liên tục không đều, đường vẽ bằng tay, -
Continuous laser action
lò nung liên tục, -
Continuous laser beam
laze liên tục, -
Continuous light
dãy cửa sổ đóng mở bởi cùng một cơ cấu, -
Continuous light absorption
hấp thụ ánh sáng liên tục, -
Continuous lights
ánh sáng liên tục, -
Continuous line
tác động laze liên tục, đường liền nét, đường nét liền, vạch liền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.