- Từ điển Anh - Việt
Continuous on the left (right)
Xem thêm các từ khác
-
Continuous operating voltage
điện áp vận hành liên tục, -
Continuous operation
vận hành liên tục, sự vận hành liên tục, -
Continuous operation voltage
điện áp vận hành liên tục, -
Continuous oscillation
sự gia cảm đều, sự phụ tải liên tục, dao động duy trì, dao động liên tục, sự dao động duy trì, dao động liên tục,... -
Continuous output
công suất (chịu tải) lâu dài, -
Continuous pH
ph liên tục, -
Continuous paper
giấy liên tục, giấy cuộn, -
Continuous pasteurizer
thiết bị thanh trùng liên tục, -
Continuous phase
pha liên tục, pha liên tục, continuous phase psk transmission, sự truyền psk có pha liên tục, continuous phase shift keying (cpsk), khóa... -
Continuous phase PSK transmission
sự truyền psk có pha liên tục, -
Continuous phase frequency shifk keying (CPFSK)
dao động duy trì, dao động liên tục, -
Continuous physical inventory
phương thức kiểm kê tồn kho liên tục, -
Continuous plate
bản liên tục, bản liên tục, -
Continuous point contact
sự tiếp xúc điểm liên tục, -
Continuous polisher
băng chuyền đánh bóng, máy đánh bóng liên tục, sự vận hành không đổi, tín hiệu ra liên tục, -
Continuous population
tập hợp liên tục, -
Continuous power
công suất thường xuyên, công suất thường xuyên, firm continuous power, công suất thường xuyên đảm bảo -
Continuous precipitation
máy đánh bóng liên tục, -
Continuous pressure cooker
thiết bị thanh trùng làm nguội liên tục, -
Continuous prestressed member
cấu kiện tiền áp liên tục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.