- Từ điển Anh - Việt
Continuous sterilizer
Xem thêm các từ khác
-
Continuous still
nồi chưng cất liên tục, tháp chưng cất làm việc liên tục, -
Continuous stone image
hình ảnh tông liên tục, -
Continuous stone original
bản gốc tông liên tục, -
Continuous strand
sợi kéo liên tục, sợi liên tục, -
Continuous strand mat
giấy gấp hình quạt, giấy cấp liên tục, mẫu giấy in liền, mẫu giấy liên tục, -
Continuous stream
dòng chảy liên tục, -
Continuous string
cốn thang liên tục, dầm thang liên tục, thớ liên tục, -
Continuous stringer
dầm cầu thang liên tục, -
Continuous strip
dải liên tục, -
Continuous stroking
sự bện dây liên tục, -
Continuous structural system
hệ kết cấu liên tục, -
Continuous suction drainage
dẫn lưu bằng hút liên tục, -
Continuous support
vì liền, -
Continuous system
hệ thống liên tục, -
Continuous system simulation language (CSSL)
ngôn ngữ mô phỏng hệ thống liên tục, -
Continuous tariff
giá cước đều, -
Continuous tempering
sự ram liên tục, -
Continuous thread cap
thảm bện dây liên tục, -
Continuous thread closure
sự vận hành liên tục, -
Continuous tomato steamer
thiết bị hấp cà chua liên tục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.