- Từ điển Anh - Việt
Contour Strip Farming
Môi trường
Trồng dải bao
- Một phương pháp trồng trọt đi đường bao trong đó những luống cây trồng được trồng thành từng dải, giữa dải cây trồng khít và cỏ chống xói mòn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Contour alloy
hợp kim làm khuôn, -
Contour chart
biểu đồ đường viền, -
Contour check irrigation
tưới chủ động theo đường đồng mức, -
Contour condition
điều kiện trên vành, điều kiện biên, -
Contour diagram
biểu đồ đường đẳng trị, sơ đồ có đường đồng mức, -
Contour ditch
mương đồng mức, -
Contour drafting
vẽ đường đồng mức, sự vẽ đường đồng mức, -
Contour drawing
bản vẽ đường đồng mức, bản vẽ đường bình đồ, -
Contour effect
bộ dò siêu âm cw, -
Contour enhancement
sửa đường bao, -
Contour farming
trồng trọt theo ruộng, canh tác (ruộng) bậc thang, -
Contour field
ruộng bậc thang, -
Contour follower
ray băng, ray hàn dọc, -
Contour fringes
continum, -
Contour furrow
rãnh cày theo hướng, -
Contour graph
đồ thị đường mức, -
Contour instrument
dụng cụ vẽ đường bình đồ, bút vẽ đường cong, -
Contour integral
tích phân theo chu tuyến, tích phân theo đường đáy, -
Contour interval
khoảng cách đường đẳng cao, khoảng cách đường bình độ, khoảng cao đều, khoảng cách đường đồng mức, mặt cắt địa... -
Contour irrigation
tưới theo đường đồng mức, tưới theo ruộng bậc thang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.