- Từ điển Anh - Việt
Contouring
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Toán & tin
sự tạo chu tuyến
sự tạo đường viền
Xây dựng
hình bao quanh
Kỹ thuật chung
đường bao
đường đồng mức
đường khoanh
đường viền
- contouring control
- điều khiển tạo đường viền
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Contouring control
điều khiển tạo đường viền, -
Contouring pliers
kìm uốnlõm móc, -
Contours
, -
Contra
/ ´kɔntrə /, tiền tố, chống lại, đối nghịch, (âm nhạc) cao dưới một quãng tám, Kinh tế:... -
Contra-
prefíx. chỉ chống lại hay đối nghịch., -
Contra- angle bur
mũi khoan cho tay khoan khuỷu, -
Contra-angle bur
mũi khoan cho tay khoan khuỷu, -
Contra-anglebur
mũi khoan cho tay khoan khuỷu, -
Contra-aperture
lỗ đối vị, -
Contra-bassoon
Danh từ: (âm nhạc) côngfagôt (nhạc khí), -
Contra-gradient
phản bội, tính phản bội, contra-gradient variable, biến phản bội -
Contra-gradient variable
biến phản bội, -
Contra-props
cánh quạt ngược cùng trục, -
Contra-valid
vô hiệu, -
Contra - angle bur
mũi khoan cho tay khoan khuỷu, -
Contra - anglebur
mũi khoan cho tay khoan khuỷu, -
Contra account
tài khoản đối, tài khoản đối tiêu, tài khoản đối trừ, tài khoản đối ứng, -
Contra broker
người môi giới đối tác, -
Contra credit
tín dụng đối nghịch, -
Contra dance
Danh từ: Điệu vũ đối diện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.