- Từ điển Anh - Việt
Contraception
Nghe phát âmMục lục |
/¸kɔntrə´sepʃən/
Thông dụng
Danh từ
Phương pháp tránh thụ thai; sự tránh thụ thai
Chuyên ngành
Y học
sự ngừa thai
Xem thêm các từ khác
-
Contraceptive
/ ¸kɔntrə´septiv /, Tính từ: tránh thụ thai, ngừa thai, Danh từ: dụng... -
Contraceptive device
dụng cụ tránh thụ thai, -
Contraceptive diaphragm
màng ngăn tránh thụ thai, -
Contraceptive sheath
capốt, -
Contracor's
di chuyển thiết bị của nhà thầu do lỗi của chủ công trình, -
Contract
/ 'kɔntrækt /, Danh từ: hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký... -
Contract, agreement
hợp đồng, -
Contract "binding in honour only"
hợp đồng "chỉ ràng buộc danh dự", contract of hire of labour and services, hợp đồng thuê lao động và dịch vụ, contract on the... -
Contract (building contract)
hợp đồng (xây dựng), -
Contract Agreement
thỏa thuận hợp đồng, -
Contract Lab
phòng thí nghiệm hợp đồng, những phòng thí nghiệm theo hợp đồng với epa, phân tích mẫu lấy từ chất thải, đất, không... -
Contract Price, sufficiency of
tính đầy đủ của giá hợp đồng, -
Contract a project (to...)
nhận thầu một dự án, -
Contract agreement
thỏa thuận hợp đồng, -
Contract amendment
văn bản sửa đổi một hợp đồng, -
Contract amount
tổng giá trị hợp đồng, số tiền hợp đồng, số tiền nhận thầu, -
Contract area
diện tích tiếp xúc, -
Contract audit
sự thẩm tra hợp đồng, -
Contract award date
ngày ký kết hợp đồng, -
Contract blister packaging service
dịch vụ gói thầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.