- Từ điển Anh - Việt
Contract reserve
Xem thêm các từ khác
-
Contract retainage
số giữ lại ước định, -
Contract revenue
thu nhập hợp đồng, -
Contract rock
đá tiếp xúc, -
Contract sales
doanh số ký kết, -
Contract section
điều khoản hợp đồng, -
Contract service
dịch vụ hợp đồng, dịch vụ mướn ngoài, -
Contract specifications
điều khoản hợp đồng, các điều khoản hợp đồng, -
Contract standard
quy chuẩn hợp đồng, the agreed quality or standard to which supply or performance against a contract shall conform . the standard may be in the... -
Contract stipulated price
giá quy định theo hợp đồng, -
Contract stipulations
các điều khoản hợp đồng, điều quy định của hợp đồng, -
Contract supervisions
sự giám sát hợp đồng, -
Contract supplies
hang cung cấp theo hợp đồng, hàng cung cấp theo hợp đồng, -
Contract system
chế độ cước hợp đồng, chế độ nhận khoán, phương thức chuyên chở hợp đồng, -
Contract tariff
biểu giá hợp đồng, -
Contract tender
bỏ thầu nhận thầu, -
Contract terms
điều kiện hợp đồng, negotiation of contract terms, đàm phán điều kiện hợp đồng -
Contract time
thời gian hợp đồng, -
Contract to contract
dự thảo hợp đồng, -
Contract to sell
hợp đồng mua bán, hợp đồng mua bán (nhà, tàu, xe...) -
Contract to supply meal at a fixed price
thầu cung cấp cơm giá cố định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.