- Từ điển Anh - Việt
Contractible
Nghe phát âmMục lục |
/kən,træktə'bl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể thu nhỏ, có thể co lại
Chuyên ngành
Toán & tin
(tôpô học ) co rút được
Kỹ thuật chung
co rút được
- contractible space
- không gian co rút được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Contractible space
không gian co rút được, -
Contractibleness
/ kən,træktə'bəlnis /, Địa chất: tính có thể co lại, -
Contractile
/ kən´træktail /, Tính từ: có thể rút lại, có thể co lại, Kỹ thuật... -
Contractile stricture
hẹp đàn hồi, -
Contractile vacuole
không bào co rút, -
Contractilestricture
hẹp đàn hồi, -
Contractilevacuole
không bào co rút, -
Contractility
/ ,kɔntræk'tiliti /, danh từ, tính có thể rút lại, tính co lại, -
Contracting
co [sự co hẹp], -
Contracting-expanding nozzle
vòi phun laval, vòi phun loe, ống phun loe, -
Contracting authority
chủ công trình xây dựng, -
Contracting business
nghề thầu, -
Contracting carrier
người chuyên chở theo hợp đồng, -
Contracting chuck
ống kẹp đàn hồi, -
Contracting firm
công ty thầu khoán, công ty thầu khoán, -
Contracting homotopy
sự đồng luân co rút, -
Contracting in
tham gia vào, -
Contracting nozzle
vòi phun chụm, vòi phun hội tụ, -
Contracting out
giao thầu cho người ngoài, hợp đồng với bên ngoài, rút khỏi, -
Contracting parties
các bên hợp đồng, các bên kết ước, các bên tham gia hợp đồng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.