- Từ điển Anh - Việt
Contraction wave
Xem thêm các từ khác
-
Contractive
/ kən'træktiv /, Tính từ: co lại được, làm co, Toán & tin: co, rút,... -
Contractiveness
/ kən'træktivnis /, Danh từ: tính co lại được, khả năng làm co, -
Contractometer
thước co, -
Contractor
/ kən'træktə /, Danh từ: thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho... -
Contractor's
bản vẽ của nhà thầu, -
Contractor's Default
sai sót của nhà thầu, -
Contractor's Drawings
bản vẽ của nhà thầu, contractor's drawings , inspection of, kiểm tra bản vẽ của nhà thầu, contractor's drawings , no deviation, bản... -
Contractor's Drawings, inspection of
kiểm tra bản vẽ của nhà thầu, -
Contractor's Drawings, no deviation
bản vẽ của nhà thầu chính xác, -
Contractor's Employees
nhân viên của nhà thầu, contractor's employees , objections to, phản đối nhân viên của nhà thầu, objection to contractor's employees,... -
Contractor's Employees, Engineer at Liberty to Object
quyền của kỹ sư đối với nhân viên nhà thầu, -
Contractor's Equipment
thiết bị của nhà thầu, contractor's equipment , conditions of hire, điều kiện thuê thiết bị của nhà thầu, contractor's equipment... -
Contractor's Equipment, Conditions of Hire
điều kiện thuê thiết bị của nhà thầu, -
Contractor's Equipment, Employer Not Liable for Damage
chủ công trình không chịu trách nhiệm về thiệt hại, -
Contractor's Equipment, Transport of
vận chuyển thiết bị của nhà thầu, -
Contractor's Equipment, insurance of
bảo hiểm thiết bị của nhà thầu, -
Contractor's Equipment, removal of
di chuyển thiết bị của nhà thầu, -
Contractor's General Responsibilities
trách nhiệm chung của nhà thầu, -
Contractor's Superintendence
giám sát của nhà thầu, -
Contractor's agent
đại lý nhà thầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.