- Từ điển Anh - Việt
Contractor's Equipment, removal of
Xem thêm các từ khác
-
Contractor's General Responsibilities
trách nhiệm chung của nhà thầu, -
Contractor's Superintendence
giám sát của nhà thầu, -
Contractor's agent
đại lý nhà thầu, -
Contractor's all risk insurance
bảo hiểm rủi ro của công trình xây dựng (cho nhà thầu), -
Contractor's all risk policy
đơn bảo hiểm tất cả rủi ro của người thầu khoán, -
Contractor's centrifugal pump
bơm ly tâm dùng trên công trường, -
Contractor's circular saw
cưa tròn trên công trường, -
Contractor's claim
gia hạn thời gian hoàn thành theo yêu cầu của nhà thầu, -
Contractor's default
sai sót của nhà thầu, -
Contractor's drawings
bản vẽ của nhà thầu, -
Contractor's employees
nhân viên của nhà thầu, -
Contractor's employees, objections to
phản đối nhân viên của nhà thầu, -
Contractor's entitlement to suspend work for employer's default
quyền nhà thầu được tạm ngưng công việc (do vi phạm của chủ công trình), -
Contractor's equipment
Điều kiện thuê thiết bị của nhà thầu, -
Contractor's failure to carry out instructions
nhà thầu không thực hiện được chỉ thị về hoàn thành các công việc còn lại, -
Contractor's failure to insure
biện pháp đối với nhà thầu không đóng bảo hiểm, -
Contractor's firm
hàng thầu, tổ chức nhận thầu, -
Contractor's general responsibilities
trách nhiệm chung của nhà thầu, -
Contractor's generator set
cụm máy phát điện công trường, -
Contractor's hoisting apparatus
thiết bị nâng trên công trường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.