- Từ điển Anh - Việt
Contractor to keep clear
Xem thêm các từ khác
-
Contractor to keep site clear
nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch, -
Contractor to proceed
nhà thầu tiến hành công việc thay đổi, -
Contractor to satisfy himself
mức tiếp cận đầy đủ của nhà thầu với công trường, -
Contractor to search
nhà thầu phải điều tra nguyên nhân, -
Contractor to search for if required
nhà thầu phải điều tra nguyên nhân vi phạm, -
Contractors centrifugal (water) pump
máy bơm (nước) ly tâm dùng trên công trường, -
Contracts Committee (ITU)
ủy ban hợp đồng, -
Contracts committee
ủy ban hợp đồng, -
Contractual
/ contractual /, Tính từ: bằng hợp đồng, bằng giao kèo, bằng khế ước, Kinh... -
Contractual Agreement (CA)
thảo thuận theo hợp đồng, -
Contractual acknowledgement
sự thừa nhận trên hợp đồng, -
Contractual arrangement
sự sắp xếp theo hợp đồng, -
Contractual claims
trái quyền theo hợp đồng, -
Contractual commitments
những cam kết theo hợp đồng, -
Contractual credit
tín dụng kết ước, -
Contractual delivery
cung cấp hàng theo hợp đồng, -
Contractual dividend
cổ tức ước định, tiền lời cổ phần theo quy định hợp đồng, -
Contractual duty
nghĩa vụ (quy định trong) hợp đồng, nghĩa vụ (theo quy định trong) hợp đồng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.