- Từ điển Anh - Việt
Contradictorily
Xem thêm các từ khác
-
Contradictoriness
/ ¸kɔntrə´diktrərinis /, -
Contradictory
/ ,kɔntrə'diktəri /, Tính từ: mâu thuẫn, trái ngược, hay cãi lại, hay lý sự cùn, Danh... -
Contradictory propositions
những mệnh đề mâu thuẫn, -
Contradirectional interface
nhóm mạch đối hướng, nhóm mạch nghịch hướng, -
Contradistinction
/ ,kɔntrədis'tiηk∫n /, Danh từ: sự trái ngược, sự tương phản, sự phân biệt, sự khác,Contradistinctive
/ ,kɔntrədis'tiηktiv /,Contradistinctively
/ ,kɔntrədis'tiηktivli /,Contradistinguish
/ ,kɔntrədis'tiηgwi∫ /, Ngoại động từ: phân biệt (bằng cách so sánh, đối chiếu),Contraextension
phản ruỗi,Contrafissure
gãy đối diện,Contraflexure
sự uốn ngược lại,Contraflexure sự
uốn ngược lại, chỗ uốn ngược,Contraflow
/ 'kɔntrəflou /, Danh từ: Đường tạm lưu thông hai chiều, Kỹ thuật chung:...Contraflow cooling tower
tháp giải nhiệt ngược dòng, tháp làm lạnh ngược dòng,Contragradience
tính phản bộ,Contragradient
phản bộ, contragradient variable, biến phản bộContragradient variable
biến phản bộ,Contraincision
đường rạch đối vị,Contraindicate
/ ,kɔntrə'indikeit /, Ngoại động từ: cấm dùng, this drug is contraindicated in pregnancy, thuốc này cấm...Contraindication
/ ,kɔntrəindi'kei∫n /, Danh từ: (y học) sự chống chỉ định; việc cấm dùng (thuốc), chống chỉ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.