- Từ điển Anh - Việt
Contrastable
Xem thêm các từ khác
-
Contrastenema
thụt cản quang, -
Contrasting phase microscope
hiệu ứng tương phản, -
Contrastive
/ kən'træstiv /, tính từ, Để nêu bật sự tương phản, contrastive analysis, cách phân tích nêu bật sự tương phản -
Contrastmedium
thuốc cản quang., -
Contrasty
/ kən'træsti /, Tính từ: Đen trắng rõ rệt (phim ảnh, ảnh), -
Contrator to search
nhà thầu tìm hiểu nguyên nhân sai sót, -
Contravaid
Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) vô hiệu, phản hữu hiệu, -
Contravalid
phản hữu hiệu, -
Contravallation
/ ,kɔntrəvə'lei∫n /, Danh từ: hệ thống công sự bao vây (đắp quanh thành phố bị bao vây); chiến... -
Contravariant
/ ,kɔntrə'veəriənt /, Tính từ: (toán học) phản biến, nghịch biến, phản biến, contravariant component,... -
Contravariant component
thành phần phản biến, -
Contravariant functional
hàm tử phản biến, -
Contravariant functor
hàm tử phản biến, -
Contravariant index
chỉ số phản biến, -
Contravariant system
hệ phân biến, hệ phản biến, -
Contravariant tension
tenxơ phản biến, -
Contravariant tensor
tenxơ phản biến, -
Contravariant vector
vectơ phản biến, -
Contravariant vectors
vectơ phản biến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.