- Từ điển Anh - Việt
Contributiveness
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Contributor
/ kən´tribjutə /, Danh từ: người đóng góp, người góp phần, người cộng tác (với một tờ báo),... -
Contributory
/ kən´tribjutəri /, Tính từ: Đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác, phụ thêm vào, contributory... -
Contributory deduction
kết luận mang lại, -
Contributory mortgage
thế chấp chia chịu, thế chấp thỏa thuận chung, -
Contributory negligence
Thành Ngữ: sự bất cẩn chính mình phải gánh chịu, sự sơ suất góp phần, contributory negligence,... -
Contributory pension fund
quỹ hưu bổng có đóng góp tiền lương, -
Contributory pension scheme
phác đồ góp tiền hưu, -
Contributory population
dân số chia chịu chi phí, -
Contributory service (UNJSPF)
thời gian nhập hội, -
Contributory share (s) (of Union Members)
phần đóng góp của thành viên hiệp hội, -
Contributory tax payer
người đóng thuế, người nộp thuế, -
Contributory unit
đơn vị đóng góp, -
Contrite
/ 'kɔntrait /, Tính từ: Ăn năn, hối hận, hối lỗi; tỏ rõ sự hối lỗi, Từ... -
Contritely
/ 'kɔntraitli /, -
Contriteness
/ 'kɔntraitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, compunction , contrition , penitency , remorse , remorsefulness , repentance... -
Contrition
/ kən'tri∫n /, Danh từ: sự ăn năn, sự hối hận, sự hối lỗi, Từ đồng... -
Contrivance
/ kən'traivəns /, Danh từ: sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra, sự khéo léo... -
Contrive
/ kən'traiv /, Động từ: nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt,... -
Contrived
/ kən'traivd /, Tính từ: trù tính, có sắp xếp trước, Từ đồng nghĩa:... -
Contrivedly
/ kən'traivdli /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.