- Từ điển Anh - Việt
Control record
Nghe phát âmMục lục |
Kỹ thuật chung
bản ghi điều khiển
Xây dựng
sự ghi có điều khiển
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Control record card
cạc bản ghi điều khiển, phiếu bản ghi điều khiển, -
Control refusal
độ chối kiểm tra, -
Control region
miền điều khiển, vùng điều khiển, -
Control register
đăng ký khiển, -
Control relay
bộ kế điện kiểm soát, chiết áp điều khiển, rơle điều khiển, automatic selective control relay, rơle điều khiển chọn lọc... -
Control response
tác dụng điều khiển, sự đáp ứng điều khiển, -
Control right
quyền điều khiển, quyền kiểm soát, -
Control rocket
chương trình điều khiển, -
Control rod
cần điều khiển, chương trình điều khiển, cần điều khiển, brake control rod, cần điều khiển phanh, throttle control rod, cần... -
Control roller
con lăn kiểm tra, -
Control room
buồng kiểm tra, bảng điều khiển, buồng điều khiển, khoảng điều chỉnh, khoảng điều khiển, điểm điều khiển, phòng... -
Control room floor
tầng đặt phòng điều khiển, tầng đặt phòng điều khiển, -
Control room window
thanh ghi điều khiển, -
Control rotor
chong chóng để lái, rơle điều khiển, -
Control routine
sự đảo momen điều khiển, chương trình con điều khiển, -
Control sample
mẫu kiểm tra, mẫu kiểm tra, -
Control sampling
sự chọn mẫu kiểm tra, -
Control schema
sơ đồ điều khiển, ring control schema, sơ đồ điều khiển vòng -
Control scheme
sơ đồ điều khiển, ring control scheme, sơ đồ điều khiển vòng -
Control screening
sự sàng kiểm tra,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.