- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Controlling factor
yếu tố chủ yếu, yếu tố quyết định, -
Controlling facture
hệ số khống chế, hệ số kiểm tra, -
Controlling field
trường điều khiển, trường kiểm tra, -
Controlling force
hệ số khống chế, -
Controlling interest
Danh từ: sự mua thật nhiều cổ phần để được đứng vào hội đồng quản trị của một công... -
Controlling ledger
phân loại kiểm soát, sổ cái kiểm soát, -
Controlling logic
lôgic điều khiển, controlling logic unit, bộ logic điều khiển, controlling logic unit, đơn vị lôgic điều khiển -
Controlling logic unit
bộ logic điều khiển, đơn vị lôgic điều khiển, -
Controlling mean
phương tiện điều khiển, -
Controlling power range
dải công suất điều kiển, -
Controlling process
quy trình điều khiển, tiến trình điều khiển, -
Controlling record
sổ sách kiểm soát, -
Controlling shareholder
cổ đông đa số, cổ đông nắm quyền kiểm soát, -
Controlling step
bước kiểm tra, -
Controlling subsystem
hệ thống con điều khiển, tiểu hệ thống điều khiển, -
Controlling system
hệ (thống) điều khiển, thiết bị điều khiển, -
Controlling voltage
điện áp điều chỉnh, -
Controlment
/ kən'troulmənt /, Danh từ: sự quản lý, sự chi phối, -
Controls
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.