- Từ điển Anh - Việt
Contumaciousness
Nghe phát âmMục lục |
/,kɔntju'mei∫əsnis/
Thông dụng
Phó từ
Bướng bỉnh, ngang ngạnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Contumacy
Từ đồng nghĩa: noun, contempt , despite , recalcitrance , recalcitrancy -
Contumelious
Tính từ: làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục, vô lễ, hỗn xược, -
Contumeliously
/ ,kɔntju'mi:ljəsli /, -
Contumeliousness
/ ,kɔntju'mi:ljəsnis /, Danh từ: sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự vô lễ, sự hỗn xược, -
Contumely
/ 'kɔntjumli /, Danh từ: Điều nhục nhã, điều sỉ nhục, thái độ hỗn xược, thái độ vô lễ,... -
Contuse
/ kən'tju:z /, Ngoại động từ: làm giập, Kinh tế: nghiền, nghiền... -
Contused wound
vết thương đụng dập, -
Contusion
/ kən'tju:ʒn /, Danh từ: sự làm giập; (y học) sự đụng giập, vết đụng giập, Y... -
Contusion pneumonia
viêm phổi đụng dập, -
Contusive
/ kən'tju:ziv /, Tính từ: làm giập, -
Conular
hình nón, hình nón, -
Conundrum
/ kə'nʌndrəm /, Danh từ: câu đố, câu hỏi hóc búa, Từ đồng nghĩa:... -
Conurbation
/ ,kɔnə:'bei∫n /, Danh từ: khu thành phố (tập trung các thành phố), Xây... -
Conus
/ 'kounəs /, Danh từ, số nhiều coni: (sinh học) thể nón, Y học: nón,... -
Conus arteriosus
nón động mạch, -
Conus elasticus laryngis
nón thanh quản, -
Conus medullaris
nón tủy sống, -
Conus medullasis
nón tủy sống, -
Conus retinalis
nón võng mạc, -
Conus terminalis
nón tủy sống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.