- Từ điển Anh - Việt
Convective equilibrium
Xem thêm các từ khác
-
Convective flow
dòng đối lưu, luồng đối lưu, -
Convective heat
nhiệt đối lưu, -
Convective heat exchange
sự trao đổi nhiệt đối lưu, -
Convective heat transfer
sự truyền nhiệt đối lưu, -
Convective refrigeration
làm lạnh đối lưu, -
Convective turbulence
máy sấy đối lưu, -
Convectively
/ kən'vektivli /, -
Convector
/ kən'vəktə /, Danh từ: lò sưởi đối lưu, bộ đối lưu, thiết bị đối lưu, bộ tản nhiệt,... -
Convector connection
bộ nối bức xạ, -
Convector heater
nhiệt đối lưu, -
Convectron
máy đo đối lưu, -
Conveetive discharge
sự phóng điện đối lưu, -
Convegence assembly
cáp quy ước, -
Convegence circuits
sự cắt theo quy định, sự cắt theo tiêu chuẩn, -
Convenable
/ kən'vi:nəbl /, -
Convenance
/ kənvi'na:ηs /, Danh từ: việc chính đáng, ( số nhiều) điều hợp với tập tục, -
Convene
/ kən'vi:n /, Ngoại động từ: triệu tập (hội nghị...), họp, nhóm họp, Nội... -
Convened
, -
Convener
/ kən'vi:nə /, danh từ, người triệu tập họp, -
Convengence errors
sự phay chuẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.