- Từ điển Anh - Việt
Convenience bill
Xem thêm các từ khác
-
Convenience flag vessel
tàu cờ hiệu tiện lợi, -
Convenience food
đối lưu, Kinh tế: ăn liền, thức ăn chuẩn bị sẵn, thực phẩm ăn liền, thực phẩm tiện dụng,... -
Convenience goods
các mặt hàng tiện dụng, hàng tiện dụng, -
Convenience in payment
tiện lợi trong việc chi trả, -
Convenience outlet
cắm thích hợp, ổ cắm thuận lợi, -
Convenience receptacle
hốc cắm điện, ổ cắm chìm, ổ cắm cố định, ổ cắm trên tường, -
Convenience store
cửa hàng tạp hóa, cửa hàng tiện dụng, cửa hàng tiện lợi, -
Convenience workstation
trạm làm việc thích hợp, trạm làm việc thuận lợi, -
Convenient
/ kən´vi:njənt /, tiện lợi, thuận lợi; thích hợp., Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Convenient to cook
dễ nấu, tiện nấu nướng, -
Conveniently
Tính từ: tiện lợi, thuận lợi; thích hợp, to find a convenient opportunity to do something, tìm cơ hội... -
Conveniently-placed
lò đối lưu, -
Convenor
người tổ chức, nhân viên liên hệ, a convenor is a trade union official who organizes the union representatives at a particular factory., a... -
Convent
/ 'kɔnvənt /, Danh từ: nữ tu viện, nhà tu kín, Xây dựng: nhà tu kín,... -
Conventicle
/ kən'ventikl /, Danh từ: cuộc hội họp tôn giáo được tổ chức bí mật hay bất hợp pháp, -
Convention
/ kən'ven∫n /, Danh từ: hội nghị, sự triệu tập, hiệp định, sự thoả thuận ngầm, tục lệ,... -
Convention and visitors bureau
văn phòng hội nghị và du khách, -
Convention center
trung tâm hội nghị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.