- Từ điển Anh - Việt
Convergent
Nghe phát âmMục lục |
/kən'və:dʒənt/
Thông dụng
Tính từ
(vật lý); (toán học) hội tụ
Chuyên ngành
Toán & tin
hội tụ
- conditionally convergent
- hội tụ có điều kiện
- everywhere convergent
- hội tụ khắp nơi
- restrictedly convergent
- hội tụ bị chặn
- unconditionally convergent
- hội tụ không điều kiện
- uniformly convergent
- (giải tích ) hội tụ đều
Kỹ thuật chung
hội tụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- meeting , coming together , concurrent , confluent , connecting , merging
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Convergent-divergent nozzle
vòi phun laval, vòi phun loe, ống phun loe, -
Convergent Technologies Operating System (CTOS)
hệ điều hành các công nghệ hội tụ, -
Convergent beam
đế tải thông thường, -
Convergent bunder
chùm hội tụ, -
Convergent bundle
chùm hội tụ, -
Convergent continued fraction
liên phân số hội tụ, -
Convergent cycle
chu kỳ đồng quy, chu kỳ suy giảm, -
Convergent die
khuôn rập hội tụ, -
Convergent evolution
tiếnhoá đồng quy, -
Convergent filtration
sự lọc hội tụ, -
Convergent integral
tích phân hội tụ, -
Convergent lens
thấu kính hội tụ, -
Convergent lines
hội tụ, -
Convergent nozzle
đầu mũi hội tụ, vòi phun thắt, vòi phun hội tụ, vòi phun chụm, vòi phun hội tụ, vòi chụm, -
Convergent oscillation
dao động tắt dần, -
Convergent paths
đường hội tụ, -
Convergent ray
tia hợp tụ, -
Convergent recorder
bộ ghi hội tụ, -
Convergent sequence
dãy hội tụ, -
Convergent sequence of functions
dãy số hội tụ của hàm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.