- Từ điển Anh - Việt
Convertible drive
Mục lục |
Toán & tin
ổ đĩa chuyển đổi
Cơ - Điện tử
Chuyển động đảo chiều được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Convertible hall
tiền sảnh nhiều chức năng, -
Convertible husbandry
Thành Ngữ:, convertible husbandry, luân canh -
Convertible insurance
bảo hiểm chuyển đổi được, -
Convertible loan stock
cổ phiếu vay nợ chuyển đổi, trái phiếu chuyển đổi được (thành cổ phiếu), -
Convertible money/paper
tiền, tiền giấy có thể chuyển đổi, -
Convertible orchestra pit
sàn nhạc chìm di động, -
Convertible plane
Danh từ: máy bay chiến đấu có thể đỗ và cất cánh như trực thăng, -
Convertible preferred stock
cổ phần ưu tiên chuyển hoán được, -
Convertible revolving credit
tín dụng tuần hoàn chuyển đổi, -
Convertible room
phòng khả hoán, -
Convertible security
chứng khoán chuyển đổi được, -
Convertible stand
khán đài chuyển đổi được, -
Convertible term assurance
bảo hiểm kỳ hạn chuyển đổi, -
Convertible term insurance
bảo hiểm định kỳ chuyển đổi được, -
Convertible term insurance policy
đơn bảo hiểm kỳ hạn chuyển đổi, -
Convertible term policy
đơn bảo hiểm kỳ hạn chuyển đổi, -
Convertible treasury note
tiền giấy chính phủ đổi được, -
Convertibleness
/ kən'və:təbəlnis /, -
Convertibles
những chứng khoán chuyển đổi, -
Convertibly
/ kən'və:təbli /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.