- Từ điển Anh - Việt
Cookout
Mục lục |
/´kuk¸aut/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cuộc đi dạo ăn thức ăn ngoài trời
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cookroom
phân xưởng nấu, phân xưởng thanh trùng, -
Cooks
, -
Cooky
/ ´kuki /, Danh từ: (như) cookie, chị nấu ăn, chị cấp dưỡng, chị nuôi, Kinh... -
Cool
/ ku:l /, Tính từ: mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội, trời trở mát, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh,... -
Cool-air distribution
phân phối không khí lạnh, -
Cool-air feed
cấp không khí lạnh, -
Cool-air temperature
nhiệt độ không khí lạnh, -
Cool-dehumidification
khử ẩm bằng lạnh, -
Cool-down duration
chu kỳ xả lạnh, thời gian xả lạnh, -
Cool-down period
chu kỳ xả lạnh, thời gian xả lạnh, -
Cool-down rate
tốc độ làm lạnh, -
Cool-down time
thời gian nguội, thời gian xả lạnh, -
Cool-headed
/ ¸ku:l´hedid /, tính từ, bình tĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, calm , collected , composed , detached ,... -
Cool-off
làm lạnh, làm nguội, -
Cool-rolled steel
thép cán nguội, -
Cool-short
giòn nguội, -
Cool-storage temperature
nhiệt độ bảo quản lạnh, -
Cool Video Clips
những đoạn video tuyệt vời, -
Cool air
không khí lạnh, cool-air distribution, phân phối không khí lạnh, cool-air feed, cấp không khí lạnh, cool-air temperature, nhiệt độ... -
Cool atmosphere
không khí môi trường lạnh, atmosphe lạnh, atmosphere lạnh, không khí lạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.