- Từ điển Anh - Việt
Cooled cabinet
Xem thêm các từ khác
-
Cooled commodity
sản phẩm (bảo quản) lạnh, -
Cooled compartment
buồng (được làm) lạnh, buồng (được) làm lạnh, -
Cooled condition
điều kiện làm lạnh, trạng thái làm lạnh, -
Cooled cooling medium
chất tải lạnh được làm lạnh, -
Cooled food
thực phẩm được làm lạnh, -
Cooled gas
khí được làm lạnh, -
Cooled heat exchange liquid
chất tải nhiệt được làm lạnh, -
Cooled hopper
thùng làm lạnh, -
Cooled jacket
vỏ được làm mát, -
Cooled liquid
chát lỏng được làm lạnh, chất lỏng được làm lạnh, -
Cooled maser
maser được làm lạnh, maze được làm lạnh, -
Cooled medium
chất lỏng được làm lạnh, môi trường được làm lạnh, -
Cooled mixture
hỗn hợp được làm lạnh, -
Cooled product
sản phẩm được làm lạnh, -
Cooled products chamber
buồng bảo quản lạnh (sản phẩm), -
Cooled section
khu vực được làm lạnh, -
Cooled slab
tấm được làm lạnh, -
Cooled solution
dung dịch được làm lạnh, -
Cooled space
không gian được làm lạnh, -
Cooled state
điều kiện làm lạnh, trạng thái làm lạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.