- Từ điển Anh - Việt
Coomb
Nghe phát âmMục lục |
/ku:m/
Thông dụng
Cách viết khác combe
Danh từ
Thung lũng nhỏ (bên sườn núi), thung lũng hẹp
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mương xói
rãnh máng
thung lũng hẹp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Coon
/ ku:n /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (động vật học) gấu trúc mỹ, người gian giảo, thằng ma... -
Coop
/ ku:p /, Danh từ: lồng gà, chuồng gà, cái đó, cái lờ (bắt cá), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)... -
Coopcry
nghề đóng thùng, -
Cooper
/ ´ku:pə /, Danh từ: quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở bắc hải) ( (cũng) coper), thợ... -
Cooper's shed
thùng chứa, -
Cooper's shop
xưởng đóng thùng, -
Cooper jointer
cái bào gỗ, -
Cooperage
/ ´ku:pəridʒ /, Danh từ: nghề đóng thùng, xưởng đóng thùng, Kinh tế:... -
Cooperate
/ koʊˈɒpəˌreɪt /, Động từ: hợp tác, Kĩ thuật chung: hợp tác,... -
Cooperate (co-operation)
hợp tác, -
Cooperating
Từ đồng nghĩa: adjective, agreeing , collaborating , cooperative , helping , compatible , in tandem -
Cooperation
/ kou¸ɔpə´reiʃən /, Nghĩa chuyên ngành: sự hợp tác, Nghĩa chuyên ngành:... -
Cooperation agreement
thỏa thuận hợp tác, business cooperation agreement, thỏa thuận hợp tác kinh doanh -
Cooperation based on division of labour
hợp tác phân công, -
Cooperation in construction
sự hợp tác xây dựng, -
Cooperation of handicraft
hợp tác hóa thủ công nghiệp, -
Cooperation through agents
hợp tác thông qua người đại lý, -
Cooperative
/ koʊˈɒpərətɪv, koʊˈɒprətɪv, koʊˈɒpəˌreɪtɪv /, Nghĩa chuyên ngành: tập thể, Nghĩa... -
Cooperative-run enterprises
xí nghiệp kinh doanh hợp tác, -
Cooperative (co-operative)
cộng tác, hợp tác, hợp tác xã,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.