- Từ điển Anh - Việt
Coordination distance
Điện tử & viễn thông
khoảng cách điều hợp
khoảng cách liên hợp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Coordination disturbance
rối lọan phối hợp, -
Coordination drawings
các bản vẽ phối hợp, -
Coordination failure
tình trạng không phối hợp, -
Coordination formula
công thức phối trí, -
Coordination level
mức phối hợp, -
Coordination link
liên kết phối hợp, -
Coordination linkage
liên kết phối trí, -
Coordination number
số phối trí, số phối vị, -
Coordination of production and marketing
cân bằng sản xuất và tiêu thụ, -
Coordination of supply and demand
sự cân bằng cung cầu, -
Coordination of traffic signal
sự phối hợp các đèn điều khiển, -
Coordination of transport
sự phối hợp vận tải, sự phối hợp vận tải, -
Coordination point
điểm tọa độ, -
Coordination reaction
phản ứng phối trí, -
Coordination theory
lý thuyết phối trí, -
Coordination valence
hóa trị phối trí, -
Coordinatograp
Toán & tin: (thống kê ) dụng cụ chỏ toạ độ (của các điểm ngẫu nhiên trên mặt, -
Coordinatograph
đồ hình tọa độ, -
Coordinator
người phối hợp, điều phối viên, -
Coorongite
cao su khoáng chất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.