- Từ điển Anh - Việt
Copernic
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Cơ khí & công trình
hợp kim copenic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Copernican
/ kou´pə:nikən /, Tính từ: thuộc về côpecnich (nhà (thiên văn học) ba lan), Toán... -
Copernicanism
thuyết copecnic, -
Cophasal
đồng pha, -
Copied
Từ đồng nghĩa: adjective, photocopied , duplicated , transcribed , mimicked , aped -
Copier
/ ´kɔpiə /, Danh từ: người sao lục, người chép lại, người bắt chước, người mô phỏng, máy... -
Coping
/ ˈkoʊpɪŋ /, Danh từ: (kiến trúc) mái tường, đầu tường (phần trên cùng của tường),Coping-stone
/ ´koupiη¸stoun /, danh từ, (kiến trúc) đá mái tường, đá đầu tường ( (cũng) cope-stone),Coping brick
gạch có lớp bảo vệ,Coping in dressed stone
đỉnh tường ốp đá đẽo,Coping of the abutment
đỉnh mố cầu,Coping of the vault
lớp phủ mái cong,Coping saw
cưa tay hình cung,Coping stone
đá phủ mặt, đá xây gờ,Copiopia
chứng mỏi mặt,Copious
/ ´koupiəs /, Tính từ: phong phú, dồi dào, hậu hỉ, Từ đồng nghĩa:...Copious stream
dòng chảy xiêt, dòng lũ, dòng thác, dòng sâu, dòng nhiều nước,Copiously
Phó từ: dồi dào, phong phú,Copiousness
/ ´koupiəsnis /, danh từ, sự phong phú, sự dồi dào, sự hậu hỉ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...Coplaintiff
Danh từ: người chung đơn kiện,Coplanar
/ kou´pleinə /, Tính từ: Đồng phẳng, Toán & tin: đồng phẳng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.