- Từ điển Anh - Việt
Corallile
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
coralit
thể san hô
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Corallin
coralin, -
Corallinaceous
Tính từ: giống san hô, -
Coralline
/ ´kɔrə¸lain /, Danh từ: (thực vật học) tảo san hô, Tính từ: bằng... -
Coralline facies
tướng san hô, -
Corallite
Danh từ: Đá san hô, coralit, -
Coralloid
/ ´kɔrəlɔid /, Tính từ: như san hô, giống san hô, -
Corallum
Danh từ: bộ xương san hô, -
Coramine
coramin, -
Coranto
Danh từ, số nhiều corantos, corantoes: Điệu vũ côrantô ( ă), -
Corarteriosum
tim trái, -
Coraual myelitis
viêm sừng tủy, -
Corban
/ ´kɔ:bən /, danh từ, lễ hiến tế người do thái dâng cho chúa trời, -
Corbeil
Danh từ: cái giỏ đan, (kiến trúc) trang trí giỏ hoa quả, -
Corbel
/ ´kɔ:bl /, Danh từ: (kiến trúc) tay đỡ, đòn chìa, Xây dựng: phần... -
Corbel action
lực mút thừa, lực mút thừa, -
Corbel arch
vòm cung nhọn, -
Corbel arch or corbeled arch
vòm cung nhọn, -
Corbel back slab
tấm hẫng, tấm đỡ, -
Corbel course
hàng (gạch) xây nhô ra, lớp gờ hẫng, -
Corbel piece
khối nhô ra, đệm đầu rầm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.