- Từ điển Anh - Việt
Core diameter
Nghe phát âmMục lục |
Vật lý
đường kính lõi (sợi quang)
đường kính ruột
Điện tử & viễn thông
đường kính lõi
Điện
đường kính lõi (cáp)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Core diameter (of a fiber)
đường kính lõi (của cáp), -
Core diameter tolerance
dung hạn đường kính của lõi, dung hạn đường kính của nhân, -
Core drift
mũi khoan lấy mẫu lõi, -
Core drill
khoan địa chất, khoan mẫu lõi, máy khoan lấy lõi, máy khoan có ống, máy khoan lấy lõi (mẫu), máy khoan có (ống), mũi khoan lấy... -
Core drilling
lõi khoan, sự khoan lấy lõi, sự khoan lấy mẫu, sự khoan lõi, lõi khoan, Địa chất: sự khoan (có)... -
Core drilling for test holes
khoan lõi cho hố khoan thử, -
Core drilling machine
máy khoan lấy mẫu đất lõi, Địa chất: máy khoan (có) lấy mẫu, máy khoan (có) lấy lõi, -
Core drilling with diamonds
khoan bằng mũi khoan kim cương, -
Core dump
kết xuất bộ nhớ, -
Core dump program
chương trình kết xuất lõi nhớ, -
Core electrode
que hàn có lõi thuốc, -
Core extractor
cái bẻ lõi khoan, -
Core facilities (school)
các phương tiện chủ yếu, -
Core filling
rót đầy ruột cây đá, -
Core flushing
rửa mẫu lõi, -
Core former
lõi tạo thành lỗ trống, -
Core gateway
cổng nối lõi nhớ, -
Core grid
lưỡi thao, -
Core hitch
móc lõi cáp, -
Core hole
lỗ khoan lấy mẫu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.